Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh lộng
- Engage in off-shore fishing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh lộng
- to engage in off-shore fishing
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh u rễ
-
bệnh u sầu
-
bệnh ù tai vì uống quá nhiều quinin
-
bệnh úa vàng
-
bệnh ung thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh lộng
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh u rễ
- bệnh u sầu
- bệnh ù tai vì uống quá nhiều quinin
- bệnh úa vàng
- bệnh ung thư