Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh ung thư
- xem ung thư|= chết vì bệnh ung thư to die of cancer|= bà ta tự cho là mình trị được bệnh ung thư she claims to be able to cure cancer
* Từ tham khảo/words other:
-
ở trên giường
-
ở trên không
-
ở trên không trung
-
ở trên mặt
-
ở trên mặt đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh ung thư
* Từ tham khảo/words other:
- ở trên giường
- ở trên không
- ở trên không trung
- ở trên mặt
- ở trên mặt đất