Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy giặc
- (nói về dân chúng) to evacuate from the combat zone/battle area
* Từ tham khảo/words other:
-
góc phòng thụt vào
-
góc phụ
-
góc phương vị
-
gốc rạ
-
gốc rễ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy giặc
* Từ tham khảo/words other:
- góc phòng thụt vào
- góc phụ
- góc phương vị
- gốc rạ
- gốc rễ