Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cháy đen
- Carbonized
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cháy đen
- carbonized
* Từ tham khảo/words other:
-
ban sớm
-
bán sơn địa
-
bản song tấu
-
bán sử
-
bản sư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cháy đen
* Từ tham khảo/words other:
- ban sớm
- bán sơn địa
- bản song tấu
- bán sử
- bản sư