Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cháy da
- sunburnt skin|= cái nắng cháy da cháy thịt của sa mạc searing heat of the desert
* Từ tham khảo/words other:
-
không có dây thần kinh
-
không có địa chỉ
-
không có địch thủ
-
không có điện
-
không có điều độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cháy da
* Từ tham khảo/words other:
- không có dây thần kinh
- không có địa chỉ
- không có địch thủ
- không có điện
- không có điều độ