Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngạch trật
- Various ranks and grades (in a classification scale of civil servants...)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngạch trật
- various ranks and grades (in a classification scale of civil servants...)
* Từ tham khảo/words other:
-
câu nói hàm súc
-
câu nói hớ
-
câu nói hóm hỉnh
-
câu nói khéo chọn
-
câu nói láo kỳ lạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngạch trật
* Từ tham khảo/words other:
- câu nói hàm súc
- câu nói hớ
- câu nói hóm hỉnh
- câu nói khéo chọn
- câu nói láo kỳ lạ