Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cháu trai
- nephew; grandson
* Từ tham khảo/words other:
-
khu trung tâm
-
khu trung tuyến
-
khu trưởng
-
khu tu bổ
-
khu tử địa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cháu trai
* Từ tham khảo/words other:
- khu trung tâm
- khu trung tuyến
- khu trưởng
- khu tu bổ
- khu tử địa