Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
châu lục
- continent|= châu âu có diện tích khoảng 10 525 000 cây số vuông và là châu lục nhỏ thứ nhì trên thế giới europe has an area of about 10,525,000 sq km and is the second smallest continent in the world
* Từ tham khảo/words other:
-
bà nội
-
bà nội trợ
-
ba nuôi
-
ba ông thợ da bằng gia cát lượng
-
ba pha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
châu lục
* Từ tham khảo/words other:
- bà nội
- bà nội trợ
- ba nuôi
- ba ông thợ da bằng gia cát lượng
- ba pha