Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất thuận từ
- paramagnetic substance
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng mổ
-
phong môi
-
phóng một con tàu vũ trụ
-
phòng nghe nhạc
-
phong nghi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất thuận từ
* Từ tham khảo/words other:
- phòng mổ
- phong môi
- phóng một con tàu vũ trụ
- phòng nghe nhạc
- phong nghi