Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chát tai
-Ear
-piercing; strident.
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chát tai
- ear-piercing
* Từ tham khảo/words other:
-
ban sắc lệnh
-
ban sáng
-
bản sao
-
bản sao ba
-
bản sao bằng giấy than
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chát tai
* Từ tham khảo/words other:
- ban sắc lệnh
- ban sáng
- bản sao
- bản sao ba
- bản sao bằng giấy than