bản sao | * noun - copy, duplicate =đây là bản gốc hay bản sao?+Is this the original or a copy (duplicate)? |
bản sao | - copy; duplicate; replica; reproduction; * nghĩa bóng image|= đây là bản gốc hay bản sao? is this the original or a copy?|= bản sao có công chứng certified copy |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn lấy ăn để
- án lệ
- ăn lễ
- án lệnh
- ăn liền