Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chặt phăng ra
* thngữ|- to cut off
* Từ tham khảo/words other:
-
trả lời
-
trả lời ai một cách cục cằn
-
trả lời các bức thư đăng ở mục tâm sự
-
trả lời chặn họng
-
trả lời không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chặt phăng ra
* Từ tham khảo/words other:
- trả lời
- trả lời ai một cách cục cằn
- trả lời các bức thư đăng ở mục tâm sự
- trả lời chặn họng
- trả lời không