Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngay từ đầu
- from the outset; right from the start; from the very first/beginning/start|= ngay từ đầu đã có sự hiểu lầm there was a misunderstanding right from the start
* Từ tham khảo/words other:
-
cột đỡ nóc
-
cột đồng hồ mặt trời
-
cót ép
-
cột ét-xăng
-
cợt ghẹo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngay từ đầu
* Từ tham khảo/words other:
- cột đỡ nóc
- cột đồng hồ mặt trời
- cót ép
- cột ét-xăng
- cợt ghẹo