Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất hấp thụ
* dtừ|- absorbent
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp gỉ
-
lớp gỉ đồng
-
lớp giun đót
-
lớp gỗ che tường
-
lớp gỗ mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất hấp thụ
* Từ tham khảo/words other:
- lớp gỉ
- lớp gỉ đồng
- lớp giun đót
- lớp gỗ che tường
- lớp gỗ mặt