chát | - Clang =đập đánh chát một cái+to hit with a clang =tiếng búa đập trên đe nghe chan chát+the hammer strikes the anvil with a series of loud clangs * adj - Acrid =quả chuối xanh chát lè+the green banana tastes pretty acrid =chuối chát+green banana (used as vegetable) =rượu chát+red grape wine =chan chát+rather acrid - nói về âm thanh) Clanging =súng nổ chát tai |
chát | - clang; thump|= đập đánh chát một cái to hit with a clang|= tiếng búa đập trên đe nghe chan chát the hammer strikes the anvil with a series of loud clangs|* ttừ|- acrid|= quả chuối xanh chát lè the green banana tastes pretty acrid|= chuối chát green banana (used as vegetable)|- (nói về âm thanh) clanging|= súng nổ chát tai guns clanged deafeningly|- astringent, tart, strong|= rượu chát harsh/astringent wine, dry wine |
* Từ tham khảo/words other:
- bản sắc
- ban sắc lệnh
- ban sáng
- bản sao
- bản sao ba