Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất đạm
- Nitrogenous matter, protein
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chất đạm
- nitrogen; azote; protein
* Từ tham khảo/words other:
-
bản vị bạc
-
bản vị chủ nghĩa
-
bản vị đơn
-
bản vị giấy
-
bản vị kép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất đạm
* Từ tham khảo/words other:
- bản vị bạc
- bản vị chủ nghĩa
- bản vị đơn
- bản vị giấy
- bản vị kép