Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất béo
- Lipid
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chất béo
- fatty substance; fat|= chế độ ăn kiêng chất béo a low-fat diet|= chất béo động vật/thực vật animal/vegetable fat
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn về
-
bản vẽ
-
bản vẽ bằng chấm
-
bàn về cái gì
-
ban vệ sinh y tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất béo
* Từ tham khảo/words other:
- bàn về
- bản vẽ
- bản vẽ bằng chấm
- bàn về cái gì
- ban vệ sinh y tế