Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ban vệ sinh y tế
* dtừ|- sanitation and health section
* Từ tham khảo/words other:
-
khó nhìn thấu được
-
khó nhọc
-
khô như bụi
-
khổ như chó
-
khô như ngói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ban vệ sinh y tế
* Từ tham khảo/words other:
- khó nhìn thấu được
- khó nhọc
- khô như bụi
- khổ như chó
- khô như ngói