Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất axit hóa
* dtừ|- acidifier
* Từ tham khảo/words other:
-
người nhặt than bùn
-
người nhảy
-
người nhạy cảm
-
người nhảy dây
-
người nhảy điệu jig
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất axit hóa
* Từ tham khảo/words other:
- người nhặt than bùn
- người nhảy
- người nhạy cảm
- người nhảy dây
- người nhảy điệu jig