Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chắp dính
- stick together|= tính chất chắp dính agglutination
* Từ tham khảo/words other:
-
góp phần xương máu
-
góp sức
-
góp thành vốn chung
-
góp trả
-
góp vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chắp dính
* Từ tham khảo/words other:
- góp phần xương máu
- góp sức
- góp thành vốn chung
- góp trả
- góp vào