chạp | * noun - Twelfth month, last month =tiết một chạp+the eleventh and twelfth month period - đi với giỗ tết) Ancestors' worship =ngày giỗ, ngày chạp+death anniversary days, ancestor-worshipping days |
chạp | * dtừ|- twelfth month, last month; the 12th month of the lunar year; december|= tiết một chạp the eleventh and twelfth month period|- (đi với giỗ tết) ancestors' worship|= ngày giỗ, ngày chạp death anniversary days, ancestor-worshipping days |
* Từ tham khảo/words other:
- bán rượu lậu
- bản sắc
- ban sắc lệnh
- ban sáng
- bản sao