Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấp chính
* verb
- To assume power
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chấp chính
* đtừ|- to assume power, assume governmental powers
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn tung tóe
-
ban tước
-
bẩn tưởi
-
bản tướng
-
bản tường thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấp chính
* Từ tham khảo/words other:
- bắn tung tóe
- ban tước
- bẩn tưởi
- bản tướng
- bản tường thuật