Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chão
* noun
- Rope
=đánh chão+to plait a rope
=dai như chão rách, dai như giẻ rách+lengthy, dull as ditch water
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chão
* dtừ|- rope; cable|= đánh chão to plait a rope|= dai như chão rách, dai như giẻ rách lengthy, dull as ditch water
* Từ tham khảo/words other:
-
bận rộn lăng xăng
-
bận rộn với
-
bàn rộng
-
bán rong
-
bắn rớt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chão
* Từ tham khảo/words other:
- bận rộn lăng xăng
- bận rộn với
- bàn rộng
- bán rong
- bắn rớt