Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chánh sứ vụ
* dtừ|- division chief
* Từ tham khảo/words other:
-
thái độ hoặc hành vi cố chấp
-
thái độ hoài nghi
-
thái độ hống hách
-
thái độ khách quan
-
thái độ khoa học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chánh sứ vụ
* Từ tham khảo/words other:
- thái độ hoặc hành vi cố chấp
- thái độ hoài nghi
- thái độ hống hách
- thái độ khách quan
- thái độ khoa học