chẳng qua | - Only, just, that is all there is to it =chẳng qua là một lời nói đùa+it was only a joke, it was a joke, that was all there was to it =chẳng qua vì không hiểu nên mới làm sai+it was only because he did not understand that he did it wrong |
chẳng qua | - only|= chẳng qua vì không hiểu nên mới làm vậy it was only because he did not understand that he did it|- mere; just|= hắn chẳng qua là một công cụ trong tay... he was a mere tool in the hands of... |= chẳng qua là một lời nói đùa it was just a joke |
* Từ tham khảo/words other:
- ban thư ký
- bản thu nhỏ
- bắn thủng xe bọc sắt
- bán thuộc địa
- ban thưởng