ban thưởng | * verb - To reward, to grant a reward to, to bestow a reward on =bất cứ ai cung cấp thông tin về nơi ẩn náu của tên tội phạm nguy hiểm ấy sẽ được ban thưởng xứng đáng+anyone providing information on that dangerous criminal's shelter will be deservedly rewarded |
ban thưởng | * đtừ|- to reward, to grant a reward to, to bestow a reward on, decorate (with)|= bất cứ ai cung cấp thông tin về nơi ẩn náu của tên tội phạm nguy hiểm ấy sẽ được ban thưởng xứng đáng anyone providing information on that dangerous criminal's shelter will be deservedly rewarded |
* Từ tham khảo/words other:
- an giấc ngàn thu
- ăn giải
- ân giảm
- ăn gian
- ăn gian tuổi