Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chàng háng
- move apart|= đứng chàng háng stand with one's legs apart
* Từ tham khảo/words other:
-
công việc chuẩn bị
-
công việc chuẩn bị cơ bản
-
công việc của cả đời
-
công việc của đàn bà
-
công việc của người làm thuê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chàng háng
* Từ tham khảo/words other:
- công việc chuẩn bị
- công việc chuẩn bị cơ bản
- công việc của cả đời
- công việc của đàn bà
- công việc của người làm thuê