Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẳng có gì
- xem không có gì|= anh có viết chì hay không? - chẳng có gì cả do you have a pencil? - nothing at all|= có chuyện gì vậy? - chẳng có gì cả, đi ngủ đi! what happens? - nothing at all, go to bed!
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ ăn kiêng
-
chế độ ăn uống
-
chế độ bảo hộ
-
chế độ bảy năm
-
chế độ biệt sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẳng có gì
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ ăn kiêng
- chế độ ăn uống
- chế độ bảo hộ
- chế độ bảy năm
- chế độ biệt sản