Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động lực
- motive power; driving force|= dùng điện làm động lực to use electricity as a motive power
* Từ tham khảo/words other:
-
công nguyên
-
công nha
-
công nhân
-
công nhận
-
công nhân bến tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động lực
* Từ tham khảo/words other:
- công nguyên
- công nha
- công nhân
- công nhận
- công nhân bến tàu