chẳng bõ | - Not to be worth-while |
chẳng bõ | - not to be worth-while; it is not worth the trouble; it is not worth while|= chẳng bõ vất vả be hardly worth the bother|= phụ người chẳng bõ khi người phụ ta (truyện kiều) harm people and they'll harm you in their turn |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn thờ mang đi được
- bán thoát ly
- bán thời gian
- bản thông báo
- bản thông báo thời tiết