Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chân trắng
- Plebeian, commoner
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chân trắng
- plebeian, commoner; man-in-the-street; ordinary person
* Từ tham khảo/words other:
-
ban trị sự
-
bản trích
-
bản trích yếu
-
bản triều
-
bản trình bày sự kiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chân trắng
* Từ tham khảo/words other:
- ban trị sự
- bản trích
- bản trích yếu
- bản triều
- bản trình bày sự kiện