Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chán ngắt
- Boring, dull, wearisome, tedious
=Bài thuyết trình chán ngắt+A tedious lecture
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chán ngắt
- boring, dull, wearisome, tedious|= bài thuyết trình chán ngắt a tedious lecture
* Từ tham khảo/words other:
-
bán quá đắt cho
-
bắn quá đích
-
bản quán
-
bận quần áo
-
ban quản đốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chán ngắt
* Từ tham khảo/words other:
- bán quá đắt cho
- bắn quá đích
- bản quán
- bận quần áo
- ban quản đốc