Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chặn lại
* dtừ|- countercheck, check, arrest|* ngđtừ|- shack|* thngữ|- to keep back
* Từ tham khảo/words other:
-
khiêm nhượng
-
khiếm phải chịu
-
khiếm thị
-
khiếm thính
-
khiêm thuận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chặn lại
* Từ tham khảo/words other:
- khiêm nhượng
- khiếm phải chịu
- khiếm thị
- khiếm thính
- khiêm thuận