Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiết yếu
* adj
- essential, requisite
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiết yếu
- essential; indispensable|= tiếng cười là thiết yếu đối với công việc này laughter was essential to this business
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn bị kết liễu một đối thủ
-
chuẩn bị kỹ lưỡng
-
chuẩn bị làm
-
chuẩn bị sẵn một kế hoạch
-
chuẩn bị sẵn sàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiết yếu
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn bị kết liễu một đối thủ
- chuẩn bị kỹ lưỡng
- chuẩn bị làm
- chuẩn bị sẵn một kế hoạch
- chuẩn bị sẵn sàng