Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuẩn bị sẵn một kế hoạch
* thngữ|- to have plan up one's sleeve
* Từ tham khảo/words other:
-
một dãy
-
một địa điểm
-
một điểm còn phải bàn
-
một điều gì đó
-
một đô-la
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuẩn bị sẵn một kế hoạch
* Từ tham khảo/words other:
- một dãy
- một địa điểm
- một điểm còn phải bàn
- một điều gì đó
- một đô-la