Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấn kinh
- frightened
* Từ tham khảo/words other:
-
được tiếp đãi ân cần
-
được tiếp tục
-
được tiêu chuẩn hóa
-
được tin
-
được tin buồn lòng anh ta se lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấn kinh
* Từ tham khảo/words other:
- được tiếp đãi ân cần
- được tiếp tục
- được tiêu chuẩn hóa
- được tin
- được tin buồn lòng anh ta se lại