Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấm tách
* dtừ|- dialysis|* ngđtừ|- dialyse|* ttừ|- dialysable
* Từ tham khảo/words other:
-
nước rưới dầu xoa
-
nước rút
-
nước sắc
-
nước sắc vỏ rễ de vàng
-
nước sạch để uống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấm tách
* Từ tham khảo/words other:
- nước rưới dầu xoa
- nước rút
- nước sắc
- nước sắc vỏ rễ de vàng
- nước sạch để uống