sơ sài | - Cursory, without care =Làm sơ sài+To do something without care -Sparse, spare =Gian phòng bày biện sơ sài+a sparsely furnished room =Bữa ăn sơ sài+A spare meal |
sơ sài | - cursory, without care|= làm sơ sài to do something without care|- sparse, spare|= gian phòng bày biện sơ sài a sparsely furnished room|= bữa ăn sơ sài a spare meal |
* Từ tham khảo/words other:
- chọn bãi
- chọn bạn mà chơi
- chọn bằng cách rút thăm
- chọn bên
- chọn các vai đóng không hợp cho