Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sổ sách kế toán
- books; accounts|= giữ sổ sách kế toán to keep the books; to keep the accounts|= làm sổ sách kế toán to do/handle the accounts; to do the books
* Từ tham khảo/words other:
-
có chân hai loại
-
có chân khác
-
có chân màng
-
có chân năm ngón
-
có chân ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sổ sách kế toán
* Từ tham khảo/words other:
- có chân hai loại
- có chân khác
- có chân màng
- có chân năm ngón
- có chân ngắn