Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấn động mạnh
* ngđtừ|- jar
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng giữ hành lý
-
phòng giữ mũ áo
-
phòng gửi đồ đạc
-
phong hàm
-
phong hàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấn động mạnh
* Từ tham khảo/words other:
- phòng giữ hành lý
- phòng giữ mũ áo
- phòng gửi đồ đạc
- phong hàm
- phong hàn