Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gặp nạn
* adjective
-to be in danger
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gặp nạn
- to meet with an accident; to be in danger; to be in distress|= một chiếc tàu/máy bay đang gặp nạn a boat/plane in distress
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ binh
-
bộ binh không chính quy
-
bo bíu
-
bo bo
-
bỏ bố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gặp nạn
* Từ tham khảo/words other:
- bộ binh
- bộ binh không chính quy
- bo bíu
- bo bo
- bỏ bố