chăn dắt | - To herd, to tend =chăn dắt trâu bò+to herd oxen and buffaloes -To tend, to mind =chăn dắt đàn em nhỏ+to tend a band of little brothers and sisters |
chăn dắt | - to herd, to tend, to conduct, to direct|= chăn dắt trâu bò to herd oxen and buffaloes|- to tend, to mind|= chăn dắt đàn em nhỏ to tend a band of little brothers and sisters |
* Từ tham khảo/words other:
- bản thân điều đó
- bản thân họ
- bản thân mình
- bàn thắng
- bắn thẳng