Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chân châu
- pearl(s)|= hạt chân châu seedpearls
* Từ tham khảo/words other:
-
tắt giọng
-
tật gù
-
tật hay nói chữ rởm
-
tắt hơi
-
tát khẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chân châu
* Từ tham khảo/words other:
- tắt giọng
- tật gù
- tật hay nói chữ rởm
- tắt hơi
- tát khẽ