Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chặn bằng chướng ngại vật
* đtừ barricade
* Từ tham khảo/words other:
-
công trình lớn
-
công trình nề
-
công trình nghiên cứu
-
công trình sư
-
công trình xây bằng đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chặn bằng chướng ngại vật
* Từ tham khảo/words other:
- công trình lớn
- công trình nề
- công trình nghiên cứu
- công trình sư
- công trình xây bằng đá