Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dấm dẳn
- uttering angry words staccato; dấm da dấm dẳn (láy, ý tăng)
* Từ tham khảo/words other:
-
phù hiệu
-
phù hiệu cá nhân
-
phù hiệu cổ áo
-
phù hiệu đeo ở mũ
-
phù hiệu người hề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dấm dẳn
* Từ tham khảo/words other:
- phù hiệu
- phù hiệu cá nhân
- phù hiệu cổ áo
- phù hiệu đeo ở mũ
- phù hiệu người hề