Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân khẩu học
- Demography
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhân khẩu học
- demography|= những vấn đề nhân khẩu học demographic problems
* Từ tham khảo/words other:
-
chậm lại
-
chăm làm
-
chăm lo
-
chấm lốm đốm
-
chậm lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân khẩu học
* Từ tham khảo/words other:
- chậm lại
- chăm làm
- chăm lo
- chấm lốm đốm
- chậm lớn