Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấm tàn nhang
- (ở mắt) ephelides; freckle
* Từ tham khảo/words other:
-
bản tóm tắt lại
-
bản tóm tắt ngắn gọn
-
bản tóm tắt những điều cơ bản
-
bản tóm tắt những sự việc cần thiết
-
ban tôn giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấm tàn nhang
* Từ tham khảo/words other:
- bản tóm tắt lại
- bản tóm tắt ngắn gọn
- bản tóm tắt những điều cơ bản
- bản tóm tắt những sự việc cần thiết
- ban tôn giáo