Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấm sáng
- spot/point of light|= một chấm sáng nhỏ a tiny point of light
* Từ tham khảo/words other:
-
người phạm lỗi
-
người phạm pháp
-
người phạm sai lầm ngớ ngẩn
-
người phạm thần
-
người phạm thánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấm sáng
* Từ tham khảo/words other:
- người phạm lỗi
- người phạm pháp
- người phạm sai lầm ngớ ngẩn
- người phạm thần
- người phạm thánh