Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có nhiều nhánh leo
* ttừ|- sarmentose
* Từ tham khảo/words other:
-
liếp nhiếp
-
liệt
-
liệt bọng đái
-
liệt chiếu
-
liệt cường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có nhiều nhánh leo
* Từ tham khảo/words other:
- liếp nhiếp
- liệt
- liệt bọng đái
- liệt chiếu
- liệt cường