chạm nọc | - To touch (someone) to the raw, to cut (someone) to the quick =bị chạm nọc, anh ta bèn đánh trống lảng+touched to the quick, he just changed topics as a diversion |
chạm nọc | - to touch somebody on the raw|= bị chạm nọc, anh ta bèn đánh trống lảng touched on the raw, he just changed topics as a diversion |
* Từ tham khảo/words other:
- ban phép lành
- bàn phím
- bàn phím chức năng
- bàn phím đánh máy
- bàn phím máy tính